--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hủ hoá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hủ hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủ hoá
+
(ít dùng) Degenerate
Commit adultery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ hoá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hủ hoá"
:
hà hơi
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hào hoa
hay ho
hí hoáy
hoe hoe
hoi hoi
more...
Lượt xem: 704
Từ vừa tra
+
hủ hoá
:
(ít dùng) Degenerate
+
hú họa
:
At (by) haphazard, by mere chance, casuallyđi tìm hú họa mà lại gặp được bạnTo look for a friend and meet him by haphazard (by mere chance), to casually look for a friend and meet him
+
mới rồi
:
In most recent daysMới rồi, người ta tìm được một ngôi sao mớiIn most recent days,a nes star has been discovered
+
pelisse
:
áo choàng bằng lông (của đàn bà)
+
portage
:
sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở