--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hủ hoá
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hủ hoá
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hủ hoá
+
(ít dùng) Degenerate
Commit adultery
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hủ hoá"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hủ hoá"
:
hà hơi
hả hơi
hạ hồi
hài hoà
hài hòa
hào hoa
hay ho
hí hoáy
hoe hoe
hoi hoi
more...
Lượt xem: 577
Từ vừa tra
+
hủ hoá
:
(ít dùng) Degenerate
+
whaling-gun
:
súng bắn cá voi
+
denationalization
:
sự làm mất tính dân tộc; sự làm mất quốc tịch
+
datura stramonium
:
Cây cà độc dược
+
weed-end
:
cuối tuần (chiều thứ by và ngày chủ nhật)